Chế độ demo
Mua
0.01
26.06.2024 00:47:23
389.86
386.91
381.41
0.00
Lợi nhuận
0.00 USD
BCHUSD
Ngày và giờ mở cửa
26.06.2024 00:47:23
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
389.86
Dừng lỗ
381.41
Lợi nhuận
0.00 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
386.91
Chốt lời
0.00
Mua
0.01
26.06.2024 00:42:57
2.07317
2.07293
2.07039
0.00000
Lợi nhuận
0.00 USD
GBPNZD
Ngày và giờ mở cửa
26.06.2024 00:42:57
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
2.07317
Dừng lỗ
2.07039
Lợi nhuận
0.00 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
2.07293
Chốt lời
0.00000
Bán
0.01
26.06.2024 00:39:59
1.46305
1.46319
1.46580
0.00000
Lợi nhuận
0.00 USD
EURCAD
Ngày và giờ mở cửa
26.06.2024 00:39:59
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
1.46305
Dừng lỗ
1.46580
Lợi nhuận
0.00 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
1.46319
Chốt lời
0.00000
Mua
1
25.06.2024 17:14:40
130.21
129.93
126.62
0.00
Lợi nhuận
0.00 USD
#EXPE
Ngày và giờ mở cửa
25.06.2024 17:14:40
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
130.21
Dừng lỗ
126.62
Lợi nhuận
0.00 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
129.93
Chốt lời
0.00
Mua
1
25.06.2024 17:05:30
62.92
63.02
61.80
0.00
Lợi nhuận
0.00 USD
#OXY
Ngày và giờ mở cửa
25.06.2024 17:05:30
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
62.92
Dừng lỗ
61.80
Lợi nhuận
0.00 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
63.02
Chốt lời
0.00
Mua
1
25.06.2024 16:59:05
47.13
47.37
46.74
0.00
Lợi nhuận
0.00 USD
#DVN
Ngày và giờ mở cửa
25.06.2024 16:59:05
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
47.13
Dừng lỗ
46.74
Lợi nhuận
0.00 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
47.37
Chốt lời
0.00
Mua
1
24.06.2024 17:39:44
12.19
12.05
11.78
0.00
Lợi nhuận
0.00 USD
#F
Ngày và giờ mở cửa
24.06.2024 17:39:44
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
12.19
Dừng lỗ
11.78
Lợi nhuận
0.00 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
12.05
Chốt lời
0.00
Bán
0.1
21.06.2024 17:21:06
437.27
425.23
448.84
0.00
Lợi nhuận
0.05 USD
CORN
Ngày và giờ mở cửa
21.06.2024 17:21:06
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
437.27
Dừng lỗ
448.84
Lợi nhuận
0.05 USD
Khối lượng giao dịch
0.1
Giá hiện tại
425.23
Chốt lời
0.00
Mua
1
21.06.2024 17:18:00
247.50
247.76
245.48
0.00
Lợi nhuận
0.00 USD
#ADP
Ngày và giờ mở cửa
21.06.2024 17:18:00
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
247.50
Dừng lỗ
245.48
Lợi nhuận
0.00 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
247.76
Chốt lời
0.00
Mua
1
21.06.2024 17:12:10
157.71
158.37
154.77
0.00
Lợi nhuận
0.01 USD
#CVX
Ngày và giờ mở cửa
21.06.2024 17:12:10
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
157.71
Dừng lỗ
154.77
Lợi nhuận
0.01 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
158.37
Chốt lời
0.00
Mua
0.1
21.06.2024 17:07:20
230.02
229.57
219.15
0.00
Lợi nhuận
-0.01 USD
COFFEE
Ngày và giờ mở cửa
21.06.2024 17:07:20
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
230.02
Dừng lỗ
219.15
Lợi nhuận
-0.01 USD
Khối lượng giao dịch
0.1
Giá hiện tại
229.57
Chốt lời
0.00
Mua
0.1
21.06.2024 15:27:08
7627.4
7681.0
76.0
0.0
Lợi nhuận
0.05 USD
CAC
Ngày và giờ mở cửa
21.06.2024 15:27:08
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
7627.4
Dừng lỗ
76.0
Lợi nhuận
0.05 USD
Khối lượng giao dịch
0.1
Giá hiện tại
7681.0
Chốt lời
0.0
Mua
0.01
21.06.2024 07:56:28
0.89121
0.89501
0.88930
0.00000
Lợi nhuận
0.04 USD
USDCHF
Ngày và giờ mở cửa
21.06.2024 07:56:28
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
0.89121
Dừng lỗ
0.88930
Lợi nhuận
0.04 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.89501
Chốt lời
0.00000
Mua
1
20.06.2024 17:12:14
184.10
185.94
182.43
0.00
Lợi nhuận
0.02 USD
#AMZN
Ngày và giờ mở cửa
20.06.2024 17:12:14
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
184.10
Dừng lỗ
182.43
Lợi nhuận
0.02 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
185.94
Chốt lời
0.00
Mua
1
20.06.2024 17:09:43
298.71
295.70
292.43
0.00
Lợi nhuận
-0.03 USD
#GD
Ngày và giờ mở cửa
20.06.2024 17:09:43
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
298.71
Dừng lỗ
292.43
Lợi nhuận
-0.03 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
295.70
Chốt lời
0.00
Mua
1
20.06.2024 13:57:37
966.78
976.11
953.54
0.00
Lợi nhuận
0.11 USD
#PSON
Ngày và giờ mở cửa
20.06.2024 13:57:37
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
966.78
Dừng lỗ
953.54
Lợi nhuận
0.11 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
976.11
Chốt lời
0.00
Bán
0.1
20.06.2024 13:54:40
573.78
541.23
591.57
0.00
Lợi nhuận
0.13 USD
WHEAT
Ngày và giờ mở cửa
20.06.2024 13:54:40
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
573.78
Dừng lỗ
591.57
Lợi nhuận
0.13 USD
Khối lượng giao dịch
0.1
Giá hiện tại
541.23
Chốt lời
0.00
Bán
0.01
20.06.2024 13:50:31
1.90377
1.90888
1.91700
0.00000
Lợi nhuận
-0.04 USD
GBPAUD
Ngày và giờ mở cửa
20.06.2024 13:50:31
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
1.90377
Dừng lỗ
1.91700
Lợi nhuận
-0.04 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
1.90888
Chốt lời
0.00000
Mua
0.01
19.06.2024 23:48:52
1.07444
1.07099
1.06674
0.00000
Lợi nhuận
-0.04 USD
EURUSD
Ngày và giờ mở cửa
19.06.2024 23:48:52
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
1.07444
Dừng lỗ
1.06674
Lợi nhuận
-0.04 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
1.07099
Chốt lời
0.00000
Mua
0.1
19.06.2024 18:54:23
84.689
83.949
83.480
0.000
Lợi nhuận
-0.01 USD
UKBRENT
Ngày và giờ mở cửa
19.06.2024 18:54:23
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
84.689
Dừng lỗ
83.480
Lợi nhuận
-0.01 USD
Khối lượng giao dịch
0.1
Giá hiện tại
83.949
Chốt lời
0.000
Bán
0.01
19.06.2024 18:49:15
1.13
1.16
1.43
0.00
Lợi nhuận
0.00 USD
ALIUSD
Ngày và giờ mở cửa
19.06.2024 18:49:15
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
1.13
Dừng lỗ
1.43
Lợi nhuận
0.00 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
1.16
Chốt lời
0.00
Mua
0.1
18.06.2024 01:28:03
7617.4
7681.0
7462.7
0.0
Lợi nhuận
0.06 USD
CAC
Ngày và giờ mở cửa
18.06.2024 01:28:03
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
7617.4
Dừng lỗ
7462.7
Lợi nhuận
0.06 USD
Khối lượng giao dịch
0.1
Giá hiện tại
7681.0
Chốt lời
0.0
Mua
0.1
18.06.2024 01:25:31
7764.9
7821.9
7721.0
0.0
Lợi nhuận
0.03 USD
ASX200
Ngày và giờ mở cửa
18.06.2024 01:25:31
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
7764.9
Dừng lỗ
7721.0
Lợi nhuận
0.03 USD
Khối lượng giao dịch
0.1
Giá hiện tại
7821.9
Chốt lời
0.0
Bán
0.01
14.06.2024 08:42:33
1.07351
1.07109
1.07857
0.00000
Lợi nhuận
0.03 USD
EURUSD
Ngày và giờ mở cửa
14.06.2024 08:42:33
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
1.07351
Dừng lỗ
1.07857
Lợi nhuận
0.03 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
1.07109
Chốt lời
0.00000
Mua
1
13.06.2024 17:07:23
252.09
261.66
49.02
0.00
Lợi nhuận
0.09 USD
#STZ
Ngày và giờ mở cửa
13.06.2024 17:07:23
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
252.09
Dừng lỗ
49.02
Lợi nhuận
0.09 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
261.66
Chốt lời
0.00
Mua
0.1
13.06.2024 10:29:50
104.84
105.25
104.22
0.00
Lợi nhuận
0.03 USD
USDX
Ngày và giờ mở cửa
13.06.2024 10:29:50
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
104.84
Dừng lỗ
104.22
Lợi nhuận
0.03 USD
Khối lượng giao dịch
0.1
Giá hiện tại
105.25
Chốt lời
0.00
Bán
0.01
11.06.2024 11:08:29
1.62961
1.61190
1.63800
0.00000
Lợi nhuận
0.12 USD
EURAUD
Ngày và giờ mở cửa
11.06.2024 11:08:29
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
1.62961
Dừng lỗ
1.63800
Lợi nhuận
0.12 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
1.61190
Chốt lời
0.00000
Bán
0.1
10.06.2024 13:31:02
15.99
14.21
16.46
0.00
Lợi nhuận
0.16 USD
LNKUSD
Ngày và giờ mở cửa
10.06.2024 13:31:02
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
15.99
Dừng lỗ
16.46
Lợi nhuận
0.16 USD
Khối lượng giao dịch
0.1
Giá hiện tại
14.21
Chốt lời
0.00
Mua
0.01
07.06.2024 10:56:36
113.658
116.879
113.330
0.000
Lợi nhuận
0.21 USD
CADJPY
Ngày và giờ mở cửa
07.06.2024 10:56:36
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
113.658
Dừng lỗ
113.330
Lợi nhuận
0.21 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
116.879
Chốt lời
0.000
Mua
1
06.06.2024 18:23:08
499.05
508.12
480.34
0.00
Lợi nhuận
0.07 USD
#META
Ngày và giờ mở cửa
06.06.2024 18:23:08
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
499.05
Dừng lỗ
480.34
Lợi nhuận
0.07 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
508.12
Chốt lời
0.00
Bán
0.01
06.06.2024 11:36:42
0.297
0.204
0.317
0.000
Lợi nhuận
0.01 USD
ENJUSD
Ngày và giờ mở cửa
06.06.2024 11:36:42
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
0.297
Dừng lỗ
0.317
Lợi nhuận
0.01 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.204
Chốt lời
0.000
Mua
1
05.06.2024 17:26:47
418.47
449.93
415.39
0.00
Lợi nhuận
0.30 USD
#MSFT
Ngày và giờ mở cửa
05.06.2024 17:26:47
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
418.47
Dừng lỗ
415.39
Lợi nhuận
0.30 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
449.93
Chốt lời
0.00
Mua
1
31.05.2024 17:18:49
98.26
101.92
97.44
0.00
Lợi nhuận
0.03 USD
#MMM
Ngày và giờ mở cửa
31.05.2024 17:18:49
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
98.26
Dừng lỗ
97.44
Lợi nhuận
0.03 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
101.92
Chốt lời
0.00
Bán
0.01
27.05.2024 05:27:05
1.8691
1.3993
2.0692
0.0000
Lợi nhuận
0.43 USD
ALPUSD
Ngày và giờ mở cửa
27.05.2024 05:27:05
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
1.8691
Dừng lỗ
2.0692
Lợi nhuận
0.43 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
1.3993
Chốt lời
0.0000
Mua
0.01
17.05.2024 17:08:19
66199.53
61668.15
6473.00
0.00
Lợi nhuận
-0.63 USD
BTCUSD
Ngày và giờ mở cửa
17.05.2024 17:08:19
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
66199.53
Dừng lỗ
6473.00
Lợi nhuận
-0.63 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
61668.15
Chốt lời
0.00
Mua
0.01
16.05.2024 03:09:56
2.611
2.840
2.536
0.000
Lợi nhuận
-0.47 USD
XNGUSD
Ngày và giờ mở cửa
16.05.2024 03:09:56
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
2.611
Dừng lỗ
2.536
Lợi nhuận
-0.47 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
2.840
Chốt lời
0.000
Bán
0.01
16.05.2024 03:08:00
1.77714
1.75094
1.79763
0.00000
Lợi nhuận
0.17 USD
EURNZD
Ngày và giờ mở cửa
16.05.2024 03:08:00
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
1.77714
Dừng lỗ
1.79763
Lợi nhuận
0.17 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
1.75094
Chốt lời
0.00000
Mua
0.01
16.05.2024 03:03:02
0.61264
0.61178
0.60330
0.00000
Lợi nhuận
-0.02 USD
NZDUSD
Ngày và giờ mở cửa
16.05.2024 03:03:02
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
0.61264
Dừng lỗ
0.60330
Lợi nhuận
-0.02 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.61178
Chốt lời
0.00000
Mua
0.01
15.05.2024 07:27:10
1.25966
1.26831
1.25340
0.00000
Lợi nhuận
0.07 USD
GBPUSD
Ngày và giờ mở cửa
15.05.2024 07:27:10
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
1.25966
Dừng lỗ
1.25340
Lợi nhuận
0.07 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
1.26831
Chốt lời
0.00000
Mua
1
14.05.2024 22:50:13
40.50
41.06
37.00
0.00
Lợi nhuận
0.00 USD
#VZ
Ngày và giờ mở cửa
14.05.2024 22:50:13
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
40.50
Dừng lỗ
37.00
Lợi nhuận
0.00 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
41.06
Chốt lời
0.00
Bán
0.1
09.05.2024 20:38:48
1207.34
1163.65
1271.34
0.00
Lợi nhuận
0.15 USD
SOYBEAN
Ngày và giờ mở cửa
09.05.2024 20:38:48
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
1207.34
Dừng lỗ
1271.34
Lợi nhuận
0.15 USD
Khối lượng giao dịch
0.1
Giá hiện tại
1163.65
Chốt lời
0.00
Mua
1
09.05.2024 20:36:55
612.94
670.72
602.59
0.00
Lợi nhuận
0.53 USD
#NFLX
Ngày và giờ mở cửa
09.05.2024 20:36:55
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
612.94
Dừng lỗ
602.59
Lợi nhuận
0.53 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
670.72
Chốt lời
0.00
Mua
1
09.05.2024 20:28:37
29.44
36.22
28.86
0.00
Lợi nhuận
0.06 USD
#HPQ
Ngày và giờ mở cửa
09.05.2024 20:28:37
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
29.44
Dừng lỗ
28.86
Lợi nhuận
0.06 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
36.22
Chốt lời
0.00
Mua
0.1
07.05.2024 22:57:47
18115.1
19747.9
18275.7
0.0
Lợi nhuận
1.53 USD
NQ
Ngày và giờ mở cửa
07.05.2024 22:57:47
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
18115.1
Dừng lỗ
18275.7
Lợi nhuận
1.53 USD
Khối lượng giao dịch
0.1
Giá hiện tại
19747.9
Chốt lời
0.0
Mua
1
07.05.2024 17:09:32
183.88
209.03
180.94
0.00
Lợi nhuận
0.24 USD
#AAPL
Ngày và giờ mở cửa
07.05.2024 17:09:32
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
183.88
Dừng lỗ
180.94
Lợi nhuận
0.24 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
209.03
Chốt lời
0.00
Mua
1
06.05.2024 17:21:06
155.88
159.79
137.70
0.00
Lợi nhuận
0.02 USD
#AMD
Ngày và giờ mở cửa
06.05.2024 17:21:06
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
155.88
Dừng lỗ
137.70
Lợi nhuận
0.02 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
159.79
Chốt lời
0.00
Mua
0.01
06.05.2024 10:19:11
92.481
97.634
91.340
0.000
Lợi nhuận
0.34 USD
NZDJPY
Ngày và giờ mở cửa
06.05.2024 10:19:11
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
92.481
Dừng lỗ
91.340
Lợi nhuận
0.34 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
97.634
Chốt lời
0.000
Mua
0.01
06.05.2024 10:16:39
0.82234
0.83562
0.81790
0.00000
Lợi nhuận
0.09 USD
NZDCAD
Ngày và giờ mở cửa
06.05.2024 10:16:39
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
0.82234
Dừng lỗ
0.81790
Lợi nhuận
0.09 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.83562
Chốt lời
0.00000
Mua
1
03.05.2024 22:19:44
166.46
172.28
162.15
0.00
Lợi nhuận
0.04 USD
#IBM
Ngày và giờ mở cửa
03.05.2024 22:19:44
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
166.46
Dừng lỗ
162.15
Lợi nhuận
0.04 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
172.28
Chốt lời
0.00
Mua
1
02.05.2024 17:08:14
9.29
9.74
9.24
0.00
Lợi nhuận
0.00 USD
#AGNC
Ngày và giờ mở cửa
02.05.2024 17:08:14
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
9.29
Dừng lỗ
9.24
Lợi nhuận
0.00 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
9.74
Chốt lời
0.00
Mua
0.01
02.05.2024 07:35:36
0.65303
0.66442
0.65382
0.00000
Lợi nhuận
0.10 USD
AUDUSD
Ngày và giờ mở cửa
02.05.2024 07:35:36
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
0.65303
Dừng lỗ
0.65382
Lợi nhuận
0.10 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.66442
Chốt lời
0.00000
Mua
1
01.05.2024 19:33:58
96.06
101.89
92.85
0.00
Lợi nhuận
0.05 USD
#PM
Ngày và giờ mở cửa
01.05.2024 19:33:58
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
96.06
Dừng lỗ
92.85
Lợi nhuận
0.05 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
101.89
Chốt lời
0.00
Bán
0.01
30.04.2024 10:53:44
0.9640
0.7928
1.0176
0.0000
Lợi nhuận
0.01 USD
XTZUSD
Ngày và giờ mở cửa
30.04.2024 10:53:44
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
0.9640
Dừng lỗ
1.0176
Lợi nhuận
0.01 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.7928
Chốt lời
0.0000
Bán
0.01
25.04.2024 03:18:43
0.4632
0.3375
0.4938
0.0000
Lợi nhuận
0.11 USD
SNDUSD
Ngày và giờ mở cửa
25.04.2024 03:18:43
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
0.4632
Dừng lỗ
0.4938
Lợi nhuận
0.11 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.3375
Chốt lời
0.0000
Mua
0.01
25.04.2024 03:08:54
1.70751
1.73255
1.69973
0.00000
Lợi nhuận
0.17 USD
GBPCAD
Ngày và giờ mở cửa
25.04.2024 03:08:54
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
1.70751
Dừng lỗ
1.69973
Lợi nhuận
0.17 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
1.73255
Chốt lời
0.00000
Mua
0.01
24.04.2024 02:21:51
0.88643
0.90764
0.88294
0.00000
Lợi nhuận
0.14 USD
AUDCAD
Ngày và giờ mở cửa
24.04.2024 02:21:51
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
0.88643
Dừng lỗ
0.88294
Lợi nhuận
0.14 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.90764
Chốt lời
0.00000
Mua
1
23.04.2024 17:07:32
107.15
136.91
100.85
0.00
Lợi nhuận
0.28 USD
#MRNA
Ngày và giờ mở cửa
23.04.2024 17:07:32
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
107.15
Dừng lỗ
100.85
Lợi nhuận
0.28 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
136.91
Chốt lời
0.00
Mua
1
23.04.2024 17:06:03
42.89
46.43
41.87
0.00
Lợi nhuận
0.03 USD
#MO
Ngày và giờ mở cửa
23.04.2024 17:06:03
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
42.89
Dừng lỗ
41.87
Lợi nhuận
0.03 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
46.43
Chốt lời
0.00
Mua
0.1
23.04.2024 11:24:07
5031.1
5476.4
5206.7
0.0
Lợi nhuận
0.38 USD
SPX
Ngày và giờ mở cửa
23.04.2024 11:24:07
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
5031.1
Dừng lỗ
5206.7
Lợi nhuận
0.38 USD
Khối lượng giao dịch
0.1
Giá hiện tại
5476.4
Chốt lời
0.0
Mua
0.01
23.04.2024 07:06:25
191.162
202.522
195.248
0.000
Lợi nhuận
0.76 USD
GBPJPY
Ngày và giờ mở cửa
23.04.2024 07:06:25
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
191.162
Dừng lỗ
195.248
Lợi nhuận
0.76 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
202.522
Chốt lời
0.000
Mua
0.01
23.04.2024 06:52:27
0.58895
0.59467
0.58383
0.00000
Lợi nhuận
0.09 USD
AUDCHF
Ngày và giờ mở cửa
23.04.2024 06:52:27
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
0.58895
Dừng lỗ
0.58383
Lợi nhuận
0.09 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.59467
Chốt lời
0.00000
Mua
1
22.04.2024 17:59:56
117.83
140.09
124.39
0.00
Lợi nhuận
0.21 USD
#PDD
Ngày và giờ mở cửa
22.04.2024 17:59:56
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
117.83
Dừng lỗ
124.39
Lợi nhuận
0.21 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
140.09
Chốt lời
0.00
Mua
1
22.04.2024 17:53:53
88.44
98.67
90.40
0.00
Lợi nhuận
0.09 USD
#CL
Ngày và giờ mở cửa
22.04.2024 17:53:53
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
88.44
Dừng lỗ
90.40
Lợi nhuận
0.09 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
98.67
Chốt lời
0.00
Mua
1
22.04.2024 17:52:44
230.47
230.15
219.90
0.00
Lợi nhuận
-0.03 USD
#AXP
Ngày và giờ mở cửa
22.04.2024 17:52:44
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
230.47
Dừng lỗ
219.90
Lợi nhuận
-0.03 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
230.15
Chốt lời
0.00
Mua
0.01
22.04.2024 13:25:59
0.53874
0.54729
0.53406
0.00000
Lợi nhuận
0.13 USD
NZDCHF
Ngày và giờ mở cửa
22.04.2024 13:25:59
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
0.53874
Dừng lỗ
0.53406
Lợi nhuận
0.13 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.54729
Chốt lời
0.00000
Mua
1
22.04.2024 12:13:17
1798.44
2056.55
1785.93
0.00
Lợi nhuận
3.01 USD
#IMB
Ngày và giờ mở cửa
22.04.2024 12:13:17
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
1798.44
Dừng lỗ
1785.93
Lợi nhuận
3.01 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
2056.55
Chốt lời
0.00
Mua
0.01
21.04.2024 17:30:44
0.11093
0.12194
0.10960
0.00000
Lợi nhuận
0.01 USD
TRXUSD
Ngày và giờ mở cửa
21.04.2024 17:30:44
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
0.11093
Dừng lỗ
0.10960
Lợi nhuận
0.01 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.12194
Chốt lời
0.00000
Mua
1
19.04.2024 17:15:42
59.36
63.70
58.80
0.00
Lợi nhuận
0.04 USD
#KO
Ngày và giờ mở cửa
19.04.2024 17:15:42
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
59.36
Dừng lỗ
58.80
Lợi nhuận
0.04 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
63.70
Chốt lời
0.00
Mua
1
19.04.2024 17:14:04
379.31
408.51
372.27
0.00
Lợi nhuận
0.31 USD
#BLND
Ngày và giờ mở cửa
19.04.2024 17:14:04
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
379.31
Dừng lỗ
372.27
Lợi nhuận
0.31 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
408.51
Chốt lời
0.00
Mua
1
19.04.2024 17:01:57
36.77
39.36
38.08
0.00
Lợi nhuận
0.02 USD
#BAC
Ngày và giờ mở cửa
19.04.2024 17:01:57
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
36.77
Dừng lỗ
38.08
Lợi nhuận
0.02 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
39.36
Chốt lời
0.00
Mua
1
17.04.2024 17:11:28
16.21
18.67
16.30
0.00
Lợi nhuận
0.02 USD
#T
Ngày và giờ mở cửa
17.04.2024 17:11:28
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
16.21
Dừng lỗ
16.30
Lợi nhuận
0.02 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
18.67
Chốt lời
0.00
Mua
0.01
16.04.2024 04:13:07
163.794
171.015
167.542
0.000
Lợi nhuận
0.48 USD
EURJPY
Ngày và giờ mở cửa
16.04.2024 04:13:07
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
163.794
Dừng lỗ
167.542
Lợi nhuận
0.48 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
171.015
Chốt lời
0.000
Bán
0.01
14.04.2024 01:11:43
0.625
0.569
0.831
0.000
Lợi nhuận
0.00 USD
MTCUSD
Ngày và giờ mở cửa
14.04.2024 01:11:43
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
0.625
Dừng lỗ
0.831
Lợi nhuận
0.00 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.569
Chốt lời
0.000
Bán
0.01
13.04.2024 18:20:47
7089.90
5843.26
7744.20
0.00
Lợi nhuận
0.09 USD
YFIUSD
Ngày và giờ mở cửa
13.04.2024 18:20:47
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
7089.90
Dừng lỗ
7744.20
Lợi nhuận
0.09 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
5843.26
Chốt lời
0.00
Bán
0.01
13.04.2024 18:17:50
0.54265
0.47523
0.58366
0.00000
Lợi nhuận
0.04 USD
XRPUSD
Ngày và giờ mở cửa
13.04.2024 18:17:50
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
0.54265
Dừng lỗ
0.58366
Lợi nhuận
0.04 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.47523
Chốt lời
0.00000
Bán
0.01
13.04.2024 18:10:08
0.54175
0.47523
0.58366
0.00000
Lợi nhuận
0.04 USD
XRPUSD
Ngày và giờ mở cửa
13.04.2024 18:10:08
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
0.54175
Dừng lỗ
0.58366
Lợi nhuận
0.04 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.47523
Chốt lời
0.00000
Bán
0.01
13.04.2024 18:09:47
0.11248
0.09179
0.12109
0.00000
Lợi nhuận
0.01 USD
XLMUSD
Ngày và giờ mở cửa
13.04.2024 18:09:47
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
0.11248
Dừng lỗ
0.12109
Lợi nhuận
0.01 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.09179
Chốt lời
0.00000
Bán
0.01
13.04.2024 18:08:32
0.5753
0.3937
0.6586
0.0000
Lợi nhuận
0.16 USD
STRUSD
Ngày và giờ mở cửa
13.04.2024 18:08:32
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
0.5753
Dừng lỗ
0.6586
Lợi nhuận
0.16 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.3937
Chốt lời
0.0000
Bán
0.01
13.04.2024 18:05:41
8.90
6.96
9.81
0.00
Lợi nhuận
0.01 USD
ATOUSD
Ngày và giờ mở cửa
13.04.2024 18:05:41
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
8.90
Dừng lỗ
9.81
Lợi nhuận
0.01 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
6.96
Chốt lời
0.00
Mua
1
12.04.2024 17:59:34
85.69
97.72
84.94
0.00
Lợi nhuận
0.11 USD
#MS
Ngày và giờ mở cửa
12.04.2024 17:59:34
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
85.69
Dừng lỗ
84.94
Lợi nhuận
0.11 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
97.72
Chốt lời
0.00
Mua
1
11.04.2024 18:47:11
451.87
467.91
443.80
0.00
Lợi nhuận
0.10 USD
#LMT
Ngày và giờ mở cửa
11.04.2024 18:47:11
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
451.87
Dừng lỗ
443.80
Lợi nhuận
0.10 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
467.91
Chốt lời
0.00
Mua
0.01
05.04.2024 07:07:01
1.35725
1.36602
1.35684
0.00000
Lợi nhuận
0.06 USD
USDCAD
Ngày và giờ mở cửa
05.04.2024 07:07:01
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
1.35725
Dừng lỗ
1.35684
Lợi nhuận
0.06 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
1.36602
Chốt lời
0.00000
Mua
1
28.03.2024 17:04:36
622.90
686.72
615.39
0.00
Lợi nhuận
0.68 USD
#HSBA
Ngày và giờ mở cửa
28.03.2024 17:04:36
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
622.90
Dừng lỗ
615.39
Lợi nhuận
0.68 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
686.72
Chốt lời
0.00
Bán
1
25.03.2024 16:06:16
278.77
257.24
290.62
0.00
Lợi nhuận
0.23 USD
#MCD
Ngày và giờ mở cửa
25.03.2024 16:06:16
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
278.77
Dừng lỗ
290.62
Lợi nhuận
0.23 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
257.24
Chốt lời
0.00
Mua
1
20.03.2024 16:08:35
30.61
39.86
29.38
0.00
Lợi nhuận
0.08 USD
#AA
Ngày và giờ mở cửa
20.03.2024 16:08:35
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
30.61
Dừng lỗ
29.38
Lợi nhuận
0.08 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
39.86
Chốt lời
0.00
Mua
1
20.03.2024 15:36:40
149.06
185.02
143.85
0.00
Lợi nhuận
0.33 USD
#GOOG
Ngày và giờ mở cửa
20.03.2024 15:36:40
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
149.06
Dừng lỗ
143.85
Lợi nhuận
0.33 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
185.02
Chốt lời
0.00
Bán
1
20.03.2024 12:43:09
67.25
54.30
69.44
0.00
Lợi nhuận
0.14 USD
#CON
Ngày và giờ mở cửa
20.03.2024 12:43:09
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
67.25
Dừng lỗ
69.44
Lợi nhuận
0.14 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
54.30
Chốt lời
0.00
Bán
1
20.03.2024 12:42:50
67.25
54.30
69.45
0.00
Lợi nhuận
0.14 USD
#CON
Ngày và giờ mở cửa
20.03.2024 12:42:50
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
67.25
Dừng lỗ
69.45
Lợi nhuận
0.14 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
54.30
Chốt lời
0.00
Mua
1
19.03.2024 10:50:28
240.00
309.98
229.22
0.00
Lợi nhuận
0.82 USD
#NWG
Ngày và giờ mở cửa
19.03.2024 10:50:28
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
240.00
Dừng lỗ
229.22
Lợi nhuận
0.82 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
309.98
Chốt lời
0.00
Mua
0.01
18.03.2024 07:40:33
149.129
159.672
151.812
0.000
Lợi nhuận
0.71 USD
USDJPY
Ngày và giờ mở cửa
18.03.2024 07:40:33
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
149.129
Dừng lỗ
151.812
Lợi nhuận
0.71 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
159.672
Chốt lời
0.000
Bán
0.01
13.03.2024 07:49:03
0.00134
0.00116
0.00170
0.00000
Lợi nhuận
0.05 USD
LTCBTC
Ngày và giờ mở cửa
13.03.2024 07:49:03
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
0.00134
Dừng lỗ
0.00170
Lợi nhuận
0.05 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.00116
Chốt lời
0.00000
Bán
1
08.03.2024 17:27:36
167.25
123.79
175.39
0.00
Lợi nhuận
0.45 USD
#SNOW
Ngày và giờ mở cửa
08.03.2024 17:27:36
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
167.25
Dừng lỗ
175.39
Lợi nhuận
0.45 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
123.79
Chốt lời
0.00
Mua
1
06.03.2024 21:40:05
9.66
14.25
10.20
0.00
Lợi nhuận
0.04 USD
#TME
Ngày và giờ mở cửa
06.03.2024 21:40:05
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
9.66
Dừng lỗ
10.20
Lợi nhuận
0.04 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
14.25
Chốt lời
0.00
Bán
1
04.03.2024 17:07:56
92.47
79.07
92.96
0.00
Lợi nhuận
0.14 USD
#SBUX
Ngày và giờ mở cửa
04.03.2024 17:07:56
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
92.47
Dừng lỗ
92.96
Lợi nhuận
0.14 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
79.07
Chốt lời
0.00
Mua
1
04.03.2024 16:58:59
5.35
5.40
4.06
0.00
Lợi nhuận
0.00 USD
#KODK
Ngày và giờ mở cửa
04.03.2024 16:58:59
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
5.35
Dừng lỗ
4.06
Lợi nhuận
0.00 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
5.40
Chốt lời
0.00
Mua
1
04.03.2024 16:57:13
17.57
20.08
17.45
0.00
Lợi nhuận
0.02 USD
#KMI
Ngày và giờ mở cửa
04.03.2024 16:57:13
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
17.57
Dừng lỗ
17.45
Lợi nhuận
0.02 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
20.08
Chốt lời
0.00
Bán
1
27.02.2024 17:23:34
104.20
94.60
99.63
0.00
Lợi nhuận
0.11 USD
#NIKE
Ngày và giờ mở cửa
27.02.2024 17:23:34
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
104.20
Dừng lỗ
99.63
Lợi nhuận
0.11 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
94.60
Chốt lời
0.00
Bán
1
27.02.2024 15:36:56
1299.90
972.38
1088.82
0.00
Lợi nhuận
4.27 USD
#BRBY
Ngày và giờ mở cửa
27.02.2024 15:36:56
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
1299.90
Dừng lỗ
1088.82
Lợi nhuận
4.27 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
972.38
Chốt lời
0.00
Mua
1
22.02.2024 16:45:37
268.16
321.95
284.83
0.00
Lợi nhuận
0.48 USD
#PANW
Ngày và giờ mở cửa
22.02.2024 16:45:37
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
268.16
Dừng lỗ
284.83
Lợi nhuận
0.48 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
321.95
Chốt lời
0.00
Mua
1
21.02.2024 16:45:26
43.56
53.94
44.41
0.00
Lợi nhuận
0.09 USD
#EBAY
Ngày và giờ mở cửa
21.02.2024 16:45:26
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
43.56
Dừng lỗ
44.41
Lợi nhuận
0.09 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
53.94
Chốt lời
0.00
Mua
1
21.02.2024 11:20:04
165.04
205.71
155.21
0.00
Lợi nhuận
0.46 USD
#BARC
Ngày và giờ mở cửa
21.02.2024 11:20:04
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
165.04
Dừng lỗ
155.21
Lợi nhuận
0.46 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
205.71
Chốt lời
0.00
Mua
1
20.02.2024 11:21:37
180.96
217.75
190.14
0.00
Lợi nhuận
0.35 USD
#ADS
Ngày và giờ mở cửa
20.02.2024 11:21:37
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
180.96
Dừng lỗ
190.14
Lợi nhuận
0.35 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
217.75
Chốt lời
0.00
Mua
1
16.02.2024 17:06:43
19.72
25.81
21.88
0.00
Lợi nhuận
0.06 USD
#FTI
Ngày và giờ mở cửa
16.02.2024 17:06:43
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
19.72
Dừng lỗ
21.88
Lợi nhuận
0.06 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
25.81
Chốt lời
0.00
Mua
1
16.02.2024 16:56:03
278.40
307.28
274.00
0.00
Lợi nhuận
0.28 USD
#TSCO
Ngày và giờ mở cửa
16.02.2024 16:56:03
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
278.40
Dừng lỗ
274.00
Lợi nhuận
0.28 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
307.28
Chốt lời
0.00
Mua
1
14.02.2024 17:18:13
61.86
75.08
59.32
0.00
Lợi nhuận
0.12 USD
#FIS
Ngày và giờ mở cửa
14.02.2024 17:18:13
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
61.86
Dừng lỗ
59.32
Lợi nhuận
0.12 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
75.08
Chốt lời
0.00
Mua
1
14.02.2024 10:48:22
2393.10
3108.82
2893.02
0.00
Lợi nhuận
8.29 USD
#III
Ngày và giờ mở cửa
14.02.2024 10:48:22
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
2393.10
Dừng lỗ
2893.02
Lợi nhuận
8.29 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
3108.82
Chốt lời
0.00
Bán
1
12.02.2024 16:54:18
208.66
175.45
204.45
0.00
Lợi nhuận
0.35 USD
#BA
Ngày và giờ mở cửa
12.02.2024 16:54:18
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
208.66
Dừng lỗ
204.45
Lợi nhuận
0.35 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
175.45
Chốt lời
0.00
Bán
1
02.02.2024 18:19:19
77.37
69.62
76.57
0.00
Lợi nhuận
0.08 USD
#GILD
Ngày và giờ mở cửa
02.02.2024 18:19:19
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
77.37
Dừng lỗ
76.57
Lợi nhuận
0.08 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
69.62
Chốt lời
0.00
Mua
1
24.01.2024 16:58:43
89.43
101.91
89.04
0.00
Lợi nhuận
0.10 USD
#RTX
Ngày và giờ mở cửa
24.01.2024 16:58:43
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
89.43
Dừng lỗ
89.04
Lợi nhuận
0.10 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
101.91
Chốt lời
0.00