Chế độ demo
Bán
0.01
14.06.2024 08:42:33
1.07351
1.07142
1.07857
0.00000
Lợi nhuận
0.02 USD
EURUSD
Ngày và giờ mở cửa
14.06.2024 08:42:33
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
1.07351
Dừng lỗ
1.07857
Lợi nhuận
0.02 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
1.07142
Chốt lời
0.00000
Mua
1
13.06.2024 17:07:23
252.09
257.60
49.02
0.00
Lợi nhuận
0.05 USD
#STZ
Ngày và giờ mở cửa
13.06.2024 17:07:23
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
252.09
Dừng lỗ
49.02
Lợi nhuận
0.05 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
257.60
Chốt lời
0.00
Bán
0.01
13.06.2024 10:32:18
0.65166
0.64891
0.65460
0.00000
Lợi nhuận
0.03 USD
CADCHF
Ngày và giờ mở cửa
13.06.2024 10:32:18
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
0.65166
Dừng lỗ
0.65460
Lợi nhuận
0.03 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.64891
Chốt lời
0.00000
Mua
0.1
13.06.2024 10:29:50
104.84
105.17
104.22
0.00
Lợi nhuận
0.03 USD
USDX
Ngày và giờ mở cửa
13.06.2024 10:29:50
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
104.84
Dừng lỗ
104.22
Lợi nhuận
0.03 USD
Khối lượng giao dịch
0.1
Giá hiện tại
105.17
Chốt lời
0.00
Mua
0.1
12.06.2024 17:15:34
613.23
592.53
591.32
0.00
Lợi nhuận
-0.08 USD
WHEAT
Ngày và giờ mở cửa
12.06.2024 17:15:34
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
613.23
Dừng lỗ
591.32
Lợi nhuận
-0.08 USD
Khối lượng giao dịch
0.1
Giá hiện tại
592.53
Chốt lời
0.00
Mua
1
11.06.2024 17:12:03
89.49
89.46
86.44
0.00
Lợi nhuận
0.00 USD
#OKTA
Ngày và giờ mở cửa
11.06.2024 17:12:03
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
89.49
Dừng lỗ
86.44
Lợi nhuận
0.00 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
89.46
Chốt lời
0.00
Bán
0.01
11.06.2024 11:08:29
1.62961
1.62605
1.63800
0.00000
Lợi nhuận
0.02 USD
EURAUD
Ngày và giờ mở cửa
11.06.2024 11:08:29
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
1.62961
Dừng lỗ
1.63800
Lợi nhuận
0.02 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
1.62605
Chốt lời
0.00000
Bán
0.1
10.06.2024 13:31:02
15.99
14.31
16.46
0.00
Lợi nhuận
0.16 USD
LNKUSD
Ngày và giờ mở cửa
10.06.2024 13:31:02
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
15.99
Dừng lỗ
16.46
Lợi nhuận
0.16 USD
Khối lượng giao dịch
0.1
Giá hiện tại
14.31
Chốt lời
0.00
Mua
0.01
07.06.2024 10:56:36
113.658
114.780
113.330
0.000
Lợi nhuận
0.08 USD
CADJPY
Ngày và giờ mở cửa
07.06.2024 10:56:36
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
113.658
Dừng lỗ
113.330
Lợi nhuận
0.08 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
114.780
Chốt lời
0.000
Mua
1
06.06.2024 18:23:08
499.05
498.17
480.34
0.00
Lợi nhuận
-0.02 USD
#META
Ngày và giờ mở cửa
06.06.2024 18:23:08
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
499.05
Dừng lỗ
480.34
Lợi nhuận
-0.02 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
498.17
Chốt lời
0.00
Bán
0.01
06.06.2024 11:36:42
0.297
0.207
0.317
0.000
Lợi nhuận
0.01 USD
ENJUSD
Ngày và giờ mở cửa
06.06.2024 11:36:42
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
0.297
Dừng lỗ
0.317
Lợi nhuận
0.01 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.207
Chốt lời
0.000
Mua
1
05.06.2024 17:26:47
418.47
442.77
415.39
0.00
Lợi nhuận
0.23 USD
#MSFT
Ngày và giờ mở cửa
05.06.2024 17:26:47
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
418.47
Dừng lỗ
415.39
Lợi nhuận
0.23 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
442.77
Chốt lời
0.00
Mua
1
05.06.2024 17:24:04
245.63
236.44
229.57
0.00
Lợi nhuận
-0.10 USD
#COIN
Ngày và giờ mở cửa
05.06.2024 17:24:04
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
245.63
Dừng lỗ
229.57
Lợi nhuận
-0.10 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
236.44
Chốt lời
0.00
Mua
1
31.05.2024 17:18:49
98.26
100.27
97.44
0.00
Lợi nhuận
0.02 USD
#MMM
Ngày và giờ mở cửa
31.05.2024 17:18:49
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
98.26
Dừng lỗ
97.44
Lợi nhuận
0.02 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
100.27
Chốt lời
0.00
Bán
0.1
30.05.2024 08:51:09
78.787
78.690
79.580
0.000
Lợi nhuận
0.00 USD
USCRUDE
Ngày và giờ mở cửa
30.05.2024 08:51:09
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
78.787
Dừng lỗ
79.580
Lợi nhuận
0.00 USD
Khối lượng giao dịch
0.1
Giá hiện tại
78.690
Chốt lời
0.000
Bán
0.1
30.05.2024 08:39:30
83.137
82.820
83.849
0.000
Lợi nhuận
0.00 USD
UKBRENT
Ngày và giờ mở cửa
30.05.2024 08:39:30
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
83.137
Dừng lỗ
83.849
Lợi nhuận
0.00 USD
Khối lượng giao dịch
0.1
Giá hiện tại
82.820
Chốt lời
0.000
Bán
0.01
27.05.2024 05:27:05
1.8691
1.4664
2.0692
0.0000
Lợi nhuận
0.38 USD
ALPUSD
Ngày và giờ mở cửa
27.05.2024 05:27:05
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
1.8691
Dừng lỗ
2.0692
Lợi nhuận
0.38 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
1.4664
Chốt lời
0.0000
Mua
0.1
22.05.2024 16:26:14
218.92
226.02
206.16
0.00
Lợi nhuận
0.07 USD
COFFEE
Ngày và giờ mở cửa
22.05.2024 16:26:14
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
218.92
Dừng lỗ
206.16
Lợi nhuận
0.07 USD
Khối lượng giao dịch
0.1
Giá hiện tại
226.02
Chốt lời
0.00
Mua
0.01
17.05.2024 17:08:19
66199.53
65242.69
6473.00
0.00
Lợi nhuận
-0.23 USD
BTCUSD
Ngày và giờ mở cửa
17.05.2024 17:08:19
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
66199.53
Dừng lỗ
6473.00
Lợi nhuận
-0.23 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
65242.69
Chốt lời
0.00
Mua
0.01
16.05.2024 03:09:56
2.611
2.861
2.536
0.000
Lợi nhuận
-0.28 USD
XNGUSD
Ngày và giờ mở cửa
16.05.2024 03:09:56
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
2.611
Dừng lỗ
2.536
Lợi nhuận
-0.28 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
2.861
Chốt lời
0.000
Bán
0.01
16.05.2024 03:08:00
1.77714
1.75350
1.79763
0.00000
Lợi nhuận
0.15 USD
EURNZD
Ngày và giờ mở cửa
16.05.2024 03:08:00
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
1.77714
Dừng lỗ
1.79763
Lợi nhuận
0.15 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
1.75350
Chốt lời
0.00000
Mua
0.01
16.05.2024 03:03:02
0.61264
0.61097
0.60330
0.00000
Lợi nhuận
-0.02 USD
NZDUSD
Ngày và giờ mở cửa
16.05.2024 03:03:02
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
0.61264
Dừng lỗ
0.60330
Lợi nhuận
-0.02 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.61097
Chốt lời
0.00000
Mua
0.01
15.05.2024 07:27:10
1.25966
1.26730
1.25340
0.00000
Lợi nhuận
0.07 USD
GBPUSD
Ngày và giờ mở cửa
15.05.2024 07:27:10
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
1.25966
Dừng lỗ
1.25340
Lợi nhuận
0.07 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
1.26730
Chốt lời
0.00000
Mua
1
14.05.2024 22:50:13
40.50
39.01
37.00
0.00
Lợi nhuận
-0.02 USD
#VZ
Ngày và giờ mở cửa
14.05.2024 22:50:13
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
40.50
Dừng lỗ
37.00
Lợi nhuận
-0.02 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
39.01
Chốt lời
0.00
Bán
0.1
09.05.2024 20:38:48
1207.34
1160.65
1271.34
0.00
Lợi nhuận
0.17 USD
SOYBEAN
Ngày và giờ mở cửa
09.05.2024 20:38:48
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
1207.34
Dừng lỗ
1271.34
Lợi nhuận
0.17 USD
Khối lượng giao dịch
0.1
Giá hiện tại
1160.65
Chốt lời
0.00
Mua
1
09.05.2024 20:36:55
612.94
669.76
602.59
0.00
Lợi nhuận
0.53 USD
#NFLX
Ngày và giờ mở cửa
09.05.2024 20:36:55
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
612.94
Dừng lỗ
602.59
Lợi nhuận
0.53 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
669.76
Chốt lời
0.00
Mua
1
09.05.2024 20:28:37
29.44
35.48
28.86
0.00
Lợi nhuận
0.06 USD
#HPQ
Ngày và giờ mở cửa
09.05.2024 20:28:37
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
29.44
Dừng lỗ
28.86
Lợi nhuận
0.06 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
35.48
Chốt lời
0.00
Mua
0.1
07.05.2024 22:57:47
18115.1
19720.6
18275.7
0.0
Lợi nhuận
1.52 USD
NQ
Ngày và giờ mở cửa
07.05.2024 22:57:47
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
18115.1
Dừng lỗ
18275.7
Lợi nhuận
1.52 USD
Khối lượng giao dịch
0.1
Giá hiện tại
19720.6
Chốt lời
0.0
Mua
1
07.05.2024 17:09:32
183.88
215.87
180.94
0.00
Lợi nhuận
0.31 USD
#AAPL
Ngày và giờ mở cửa
07.05.2024 17:09:32
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
183.88
Dừng lỗ
180.94
Lợi nhuận
0.31 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
215.87
Chốt lời
0.00
Mua
1
06.05.2024 17:21:06
155.88
155.65
137.70
0.00
Lợi nhuận
-0.01 USD
#AMD
Ngày và giờ mở cửa
06.05.2024 17:21:06
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
155.88
Dừng lỗ
137.70
Lợi nhuận
-0.01 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
155.65
Chốt lời
0.00
Mua
0.01
06.05.2024 10:19:11
92.481
96.497
91.340
0.000
Lợi nhuận
0.27 USD
NZDJPY
Ngày và giờ mở cửa
06.05.2024 10:19:11
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
92.481
Dừng lỗ
91.340
Lợi nhuận
0.27 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
96.497
Chốt lời
0.000
Mua
0.01
06.05.2024 10:16:39
0.82234
0.84063
0.81790
0.00000
Lợi nhuận
0.13 USD
NZDCAD
Ngày và giờ mở cửa
06.05.2024 10:16:39
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
0.82234
Dừng lỗ
0.81790
Lợi nhuận
0.13 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.84063
Chốt lời
0.00000
Mua
1
03.05.2024 22:19:44
166.46
167.98
162.15
0.00
Lợi nhuận
0.00 USD
#IBM
Ngày và giờ mở cửa
03.05.2024 22:19:44
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
166.46
Dừng lỗ
162.15
Lợi nhuận
0.00 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
167.98
Chốt lời
0.00
Mua
1
02.05.2024 17:08:14
9.29
9.78
9.24
0.00
Lợi nhuận
0.00 USD
#AGNC
Ngày và giờ mở cửa
02.05.2024 17:08:14
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
9.29
Dừng lỗ
9.24
Lợi nhuận
0.00 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
9.78
Chốt lời
0.00
Mua
0.01
02.05.2024 07:35:36
0.65303
0.65886
0.65382
0.00000
Lợi nhuận
0.05 USD
AUDUSD
Ngày và giờ mở cửa
02.05.2024 07:35:36
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
0.65303
Dừng lỗ
0.65382
Lợi nhuận
0.05 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.65886
Chốt lời
0.00000
Mua
1
01.05.2024 19:33:58
96.06
101.31
92.85
0.00
Lợi nhuận
0.04 USD
#PM
Ngày và giờ mở cửa
01.05.2024 19:33:58
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
96.06
Dừng lỗ
92.85
Lợi nhuận
0.04 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
101.31
Chốt lời
0.00
Bán
0.01
30.04.2024 10:53:44
0.9640
0.7687
1.0176
0.0000
Lợi nhuận
0.02 USD
XTZUSD
Ngày và giờ mở cửa
30.04.2024 10:53:44
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
0.9640
Dừng lỗ
1.0176
Lợi nhuận
0.02 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.7687
Chốt lời
0.0000
Mua
0.01
30.04.2024 01:41:49
1.46469
1.47405
1.46270
0.00000
Lợi nhuận
0.04 USD
EURCAD
Ngày và giờ mở cửa
30.04.2024 01:41:49
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
1.46469
Dừng lỗ
1.46270
Lợi nhuận
0.04 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
1.47405
Chốt lời
0.00000
Bán
0.01
25.04.2024 03:18:43
0.4632
0.3494
0.4938
0.0000
Lợi nhuận
0.10 USD
SNDUSD
Ngày và giờ mở cửa
25.04.2024 03:18:43
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
0.4632
Dừng lỗ
0.4938
Lợi nhuận
0.10 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.3494
Chốt lời
0.0000
Mua
0.01
25.04.2024 03:08:54
1.70751
1.74370
1.69973
0.00000
Lợi nhuận
0.25 USD
GBPCAD
Ngày và giờ mở cửa
25.04.2024 03:08:54
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
1.70751
Dừng lỗ
1.69973
Lợi nhuận
0.25 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
1.74370
Chốt lời
0.00000
Mua
0.01
24.04.2024 02:21:51
0.88643
0.90654
0.88294
0.00000
Lợi nhuận
0.13 USD
AUDCAD
Ngày và giờ mở cửa
24.04.2024 02:21:51
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
0.88643
Dừng lỗ
0.88294
Lợi nhuận
0.13 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.90654
Chốt lời
0.00000
Mua
1
23.04.2024 17:07:32
107.15
135.63
100.85
0.00
Lợi nhuận
0.27 USD
#MRNA
Ngày và giờ mở cửa
23.04.2024 17:07:32
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
107.15
Dừng lỗ
100.85
Lợi nhuận
0.27 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
135.63
Chốt lời
0.00
Mua
1
23.04.2024 17:06:03
42.89
44.08
41.87
0.00
Lợi nhuận
0.01 USD
#MO
Ngày và giờ mở cửa
23.04.2024 17:06:03
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
42.89
Dừng lỗ
41.87
Lợi nhuận
0.01 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
44.08
Chốt lời
0.00
Mua
0.1
23.04.2024 11:24:07
5031.1
5430.8
5206.7
0.0
Lợi nhuận
0.34 USD
SPX
Ngày và giờ mở cửa
23.04.2024 11:24:07
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
5031.1
Dừng lỗ
5206.7
Lợi nhuận
0.34 USD
Khối lượng giao dịch
0.1
Giá hiện tại
5430.8
Chốt lời
0.0
Mua
0.01
23.04.2024 07:06:25
191.162
200.160
195.248
0.000
Lợi nhuận
0.61 USD
GBPJPY
Ngày và giờ mở cửa
23.04.2024 07:06:25
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
191.162
Dừng lỗ
195.248
Lợi nhuận
0.61 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
200.160
Chốt lời
0.000
Mua
0.01
23.04.2024 06:52:27
0.58895
0.58812
0.58383
0.00000
Lợi nhuận
0.01 USD
AUDCHF
Ngày và giờ mở cửa
23.04.2024 06:52:27
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
0.58895
Dừng lỗ
0.58383
Lợi nhuận
0.01 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.58812
Chốt lời
0.00000
Mua
1
22.04.2024 17:59:56
117.83
147.75
124.39
0.00
Lợi nhuận
0.29 USD
#PDD
Ngày và giờ mở cửa
22.04.2024 17:59:56
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
117.83
Dừng lỗ
124.39
Lợi nhuận
0.29 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
147.75
Chốt lời
0.00
Mua
1
22.04.2024 17:53:53
88.44
94.73
90.40
0.00
Lợi nhuận
0.05 USD
#CL
Ngày và giờ mở cửa
22.04.2024 17:53:53
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
88.44
Dừng lỗ
90.40
Lợi nhuận
0.05 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
94.73
Chốt lời
0.00
Mua
1
22.04.2024 17:52:44
230.47
224.37
219.90
0.00
Lợi nhuận
-0.08 USD
#AXP
Ngày và giờ mở cửa
22.04.2024 17:52:44
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
230.47
Dừng lỗ
219.90
Lợi nhuận
-0.08 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
224.37
Chốt lời
0.00
Mua
0.01
22.04.2024 13:25:59
0.53874
0.54536
0.53406
0.00000
Lợi nhuận
0.10 USD
NZDCHF
Ngày và giờ mở cửa
22.04.2024 13:25:59
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
0.53874
Dừng lỗ
0.53406
Lợi nhuận
0.10 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.54536
Chốt lời
0.00000
Mua
1
22.04.2024 12:13:17
1798.44
1988.60
1785.93
0.00
Lợi nhuận
2.18 USD
#IMB
Ngày và giờ mở cửa
22.04.2024 12:13:17
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
1798.44
Dừng lỗ
1785.93
Lợi nhuận
2.18 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
1988.60
Chốt lời
0.00
Mua
0.01
21.04.2024 17:30:44
0.11093
0.11698
0.10960
0.00000
Lợi nhuận
0.00 USD
TRXUSD
Ngày và giờ mở cửa
21.04.2024 17:30:44
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
0.11093
Dừng lỗ
0.10960
Lợi nhuận
0.00 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.11698
Chốt lời
0.00000
Mua
1
19.04.2024 17:15:42
59.36
62.24
58.80
0.00
Lợi nhuận
0.02 USD
#KO
Ngày và giờ mở cửa
19.04.2024 17:15:42
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
59.36
Dừng lỗ
58.80
Lợi nhuận
0.02 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
62.24
Chốt lời
0.00
Mua
1
19.04.2024 17:14:04
379.31
425.90
372.27
0.00
Lợi nhuận
0.54 USD
#BLND
Ngày và giờ mở cửa
19.04.2024 17:14:04
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
379.31
Dừng lỗ
372.27
Lợi nhuận
0.54 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
425.90
Chốt lời
0.00
Mua
1
19.04.2024 17:01:57
36.77
39.13
38.08
0.00
Lợi nhuận
0.02 USD
#BAC
Ngày và giờ mở cửa
19.04.2024 17:01:57
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
36.77
Dừng lỗ
38.08
Lợi nhuận
0.02 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
39.13
Chốt lời
0.00
Mua
1
17.04.2024 17:11:28
16.21
17.52
16.30
0.00
Lợi nhuận
0.01 USD
#T
Ngày và giờ mở cửa
17.04.2024 17:11:28
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
16.21
Dừng lỗ
16.30
Lợi nhuận
0.01 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
17.52
Chốt lời
0.00
Mua
0.01
16.04.2024 04:13:07
163.794
169.209
167.542
0.000
Lợi nhuận
0.37 USD
EURJPY
Ngày và giờ mở cửa
16.04.2024 04:13:07
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
163.794
Dừng lỗ
167.542
Lợi nhuận
0.37 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
169.209
Chốt lời
0.000
Bán
0.01
14.04.2024 01:11:43
0.625
0.598
0.831
0.000
Lợi nhuận
0.00 USD
MTCUSD
Ngày và giờ mở cửa
14.04.2024 01:11:43
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
0.625
Dừng lỗ
0.831
Lợi nhuận
0.00 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.598
Chốt lời
0.000
Bán
0.01
13.04.2024 18:20:47
7089.90
6074.47
7744.20
0.00
Lợi nhuận
0.07 USD
YFIUSD
Ngày và giờ mở cửa
13.04.2024 18:20:47
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
7089.90
Dừng lỗ
7744.20
Lợi nhuận
0.07 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
6074.47
Chốt lời
0.00
Bán
0.01
13.04.2024 18:17:50
0.54265
0.50636
0.58366
0.00000
Lợi nhuận
0.01 USD
XRPUSD
Ngày và giờ mở cửa
13.04.2024 18:17:50
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
0.54265
Dừng lỗ
0.58366
Lợi nhuận
0.01 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.50636
Chốt lời
0.00000
Bán
0.01
13.04.2024 18:10:08
0.54175
0.50636
0.58366
0.00000
Lợi nhuận
0.01 USD
XRPUSD
Ngày và giờ mở cửa
13.04.2024 18:10:08
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
0.54175
Dừng lỗ
0.58366
Lợi nhuận
0.01 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.50636
Chốt lời
0.00000
Bán
0.01
13.04.2024 18:09:47
0.11248
0.09769
0.12109
0.00000
Lợi nhuận
0.01 USD
XLMUSD
Ngày và giờ mở cửa
13.04.2024 18:09:47
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
0.11248
Dừng lỗ
0.12109
Lợi nhuận
0.01 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.09769
Chốt lời
0.00000
Bán
0.01
13.04.2024 18:08:32
0.5753
0.3836
0.6586
0.0000
Lợi nhuận
0.17 USD
STRUSD
Ngày và giờ mở cửa
13.04.2024 18:08:32
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
0.5753
Dừng lỗ
0.6586
Lợi nhuận
0.17 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.3836
Chốt lời
0.0000
Bán
0.01
13.04.2024 18:05:41
8.90
7.03
9.81
0.00
Lợi nhuận
0.01 USD
ATOUSD
Ngày và giờ mở cửa
13.04.2024 18:05:41
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
8.90
Dừng lỗ
9.81
Lợi nhuận
0.01 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
7.03
Chốt lời
0.00
Mua
1
12.04.2024 17:59:34
85.69
95.50
84.94
0.00
Lợi nhuận
0.09 USD
#MS
Ngày và giờ mở cửa
12.04.2024 17:59:34
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
85.69
Dừng lỗ
84.94
Lợi nhuận
0.09 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
95.50
Chốt lời
0.00
Mua
1
11.04.2024 18:47:11
451.87
456.97
443.80
0.00
Lợi nhuận
0.00 USD
#LMT
Ngày và giờ mở cửa
11.04.2024 18:47:11
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
451.87
Dừng lỗ
443.80
Lợi nhuận
0.00 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
456.97
Chốt lời
0.00
Mua
0.01
05.04.2024 07:07:01
1.35725
1.37595
1.35684
0.00000
Lợi nhuận
0.13 USD
USDCAD
Ngày và giờ mở cửa
05.04.2024 07:07:01
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
1.35725
Dừng lỗ
1.35684
Lợi nhuận
0.13 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
1.37595
Chốt lời
0.00000
Mua
1
28.03.2024 17:04:36
622.90
680.22
615.39
0.00
Lợi nhuận
0.61 USD
#HSBA
Ngày và giờ mở cửa
28.03.2024 17:04:36
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
622.90
Dừng lỗ
615.39
Lợi nhuận
0.61 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
680.22
Chốt lời
0.00
Bán
1
25.03.2024 16:06:16
278.77
252.77
290.62
0.00
Lợi nhuận
0.28 USD
#MCD
Ngày và giờ mở cửa
25.03.2024 16:06:16
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
278.77
Dừng lỗ
290.62
Lợi nhuận
0.28 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
252.77
Chốt lời
0.00
Mua
1
20.03.2024 16:08:35
30.61
37.05
29.38
0.00
Lợi nhuận
0.06 USD
#AA
Ngày và giờ mở cửa
20.03.2024 16:08:35
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
30.61
Dừng lỗ
29.38
Lợi nhuận
0.06 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
37.05
Chốt lời
0.00
Mua
1
20.03.2024 15:36:40
149.06
176.68
143.85
0.00
Lợi nhuận
0.25 USD
#GOOG
Ngày và giờ mở cửa
20.03.2024 15:36:40
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
149.06
Dừng lỗ
143.85
Lợi nhuận
0.25 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
176.68
Chốt lời
0.00
Bán
1
20.03.2024 12:43:09
67.25
55.73
69.44
0.00
Lợi nhuận
0.13 USD
#CON
Ngày và giờ mở cửa
20.03.2024 12:43:09
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
67.25
Dừng lỗ
69.44
Lợi nhuận
0.13 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
55.73
Chốt lời
0.00
Bán
1
20.03.2024 12:42:50
67.25
55.73
69.45
0.00
Lợi nhuận
0.13 USD
#CON
Ngày và giờ mở cửa
20.03.2024 12:42:50
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
67.25
Dừng lỗ
69.45
Lợi nhuận
0.13 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
55.73
Chốt lời
0.00
Mua
1
19.03.2024 10:50:28
240.00
307.38
229.22
0.00
Lợi nhuận
0.80 USD
#NWG
Ngày và giờ mở cửa
19.03.2024 10:50:28
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
240.00
Dừng lỗ
229.22
Lợi nhuận
0.80 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
307.38
Chốt lời
0.00
Mua
0.01
18.03.2024 07:40:33
149.129
157.937
151.812
0.000
Lợi nhuận
0.60 USD
USDJPY
Ngày và giờ mở cửa
18.03.2024 07:40:33
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
149.129
Dừng lỗ
151.812
Lợi nhuận
0.60 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
157.937
Chốt lời
0.000
Mua
0.01
18.03.2024 07:39:27
0.88354
0.89263
0.88190
0.00000
Lợi nhuận
0.12 USD
USDCHF
Ngày và giờ mở cửa
18.03.2024 07:39:27
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
0.88354
Dừng lỗ
0.88190
Lợi nhuận
0.12 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.89263
Chốt lời
0.00000
Bán
0.01
13.03.2024 07:49:03
0.00134
0.00119
0.00170
0.00000
Lợi nhuận
0.04 USD
LTCBTC
Ngày và giờ mở cửa
13.03.2024 07:49:03
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
0.00134
Dừng lỗ
0.00170
Lợi nhuận
0.04 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.00119
Chốt lời
0.00000
Bán
1
08.03.2024 17:27:36
167.25
126.81
175.39
0.00
Lợi nhuận
0.41 USD
#SNOW
Ngày và giờ mở cửa
08.03.2024 17:27:36
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
167.25
Dừng lỗ
175.39
Lợi nhuận
0.41 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
126.81
Chốt lời
0.00
Mua
1
06.03.2024 21:40:05
9.66
14.28
10.20
0.00
Lợi nhuận
0.04 USD
#TME
Ngày và giờ mở cửa
06.03.2024 21:40:05
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
9.66
Dừng lỗ
10.20
Lợi nhuận
0.04 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
14.28
Chốt lời
0.00
Bán
1
04.03.2024 17:07:56
92.47
80.14
92.96
0.00
Lợi nhuận
0.13 USD
#SBUX
Ngày và giờ mở cửa
04.03.2024 17:07:56
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
92.47
Dừng lỗ
92.96
Lợi nhuận
0.13 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
80.14
Chốt lời
0.00
Mua
1
04.03.2024 16:58:59
5.35
5.78
4.06
0.00
Lợi nhuận
0.00 USD
#KODK
Ngày và giờ mở cửa
04.03.2024 16:58:59
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
5.35
Dừng lỗ
4.06
Lợi nhuận
0.00 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
5.78
Chốt lời
0.00
Mua
1
04.03.2024 16:57:13
17.57
19.67
17.45
0.00
Lợi nhuận
0.02 USD
#KMI
Ngày và giờ mở cửa
04.03.2024 16:57:13
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
17.57
Dừng lỗ
17.45
Lợi nhuận
0.02 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
19.67
Chốt lời
0.00
Bán
1
27.02.2024 17:23:34
104.20
93.32
99.63
0.00
Lợi nhuận
0.12 USD
#NIKE
Ngày và giờ mở cửa
27.02.2024 17:23:34
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
104.20
Dừng lỗ
99.63
Lợi nhuận
0.12 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
93.32
Chốt lời
0.00
Bán
1
27.02.2024 15:36:56
1299.90
975.99
1128.56
0.00
Lợi nhuận
4.22 USD
#BRBY
Ngày và giờ mở cửa
27.02.2024 15:36:56
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
1299.90
Dừng lỗ
1128.56
Lợi nhuận
4.22 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
975.99
Chốt lời
0.00
Mua
1
22.02.2024 16:45:37
268.16
318.55
284.83
0.00
Lợi nhuận
0.45 USD
#PANW
Ngày và giờ mở cửa
22.02.2024 16:45:37
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
268.16
Dừng lỗ
284.83
Lợi nhuận
0.45 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
318.55
Chốt lời
0.00
Mua
1
21.02.2024 16:45:26
43.56
52.37
44.41
0.00
Lợi nhuận
0.08 USD
#EBAY
Ngày và giờ mở cửa
21.02.2024 16:45:26
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
43.56
Dừng lỗ
44.41
Lợi nhuận
0.08 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
52.37
Chốt lời
0.00
Mua
1
21.02.2024 11:20:04
165.04
204.66
155.21
0.00
Lợi nhuận
0.45 USD
#BARC
Ngày và giờ mở cửa
21.02.2024 11:20:04
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
165.04
Dừng lỗ
155.21
Lợi nhuận
0.45 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
204.66
Chốt lời
0.00
Mua
0.01
20.02.2024 12:14:07
0.0866
0.1329
0.1254
0.0000
Lợi nhuận
0.03 USD
DGEUSD
Ngày và giờ mở cửa
20.02.2024 12:14:07
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
0.0866
Dừng lỗ
0.1254
Lợi nhuận
0.03 USD
Khối lượng giao dịch
0.01
Giá hiện tại
0.1329
Chốt lời
0.0000
Mua
1
20.02.2024 11:21:37
180.96
217.25
190.14
0.00
Lợi nhuận
0.34 USD
#ADS
Ngày và giờ mở cửa
20.02.2024 11:21:37
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
180.96
Dừng lỗ
190.14
Lợi nhuận
0.34 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
217.25
Chốt lời
0.00
Mua
1
16.02.2024 17:06:43
19.72
24.09
21.88
0.00
Lợi nhuận
0.04 USD
#FTI
Ngày và giờ mở cửa
16.02.2024 17:06:43
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
19.72
Dừng lỗ
21.88
Lợi nhuận
0.04 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
24.09
Chốt lời
0.00
Mua
1
16.02.2024 16:56:03
278.40
306.39
274.00
0.00
Lợi nhuận
0.28 USD
#TSCO
Ngày và giờ mở cửa
16.02.2024 16:56:03
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
278.40
Dừng lỗ
274.00
Lợi nhuận
0.28 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
306.39
Chốt lời
0.00
Mua
1
14.02.2024 17:18:13
61.86
75.48
59.32
0.00
Lợi nhuận
0.12 USD
#FIS
Ngày và giờ mở cửa
14.02.2024 17:18:13
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
61.86
Dừng lỗ
59.32
Lợi nhuận
0.12 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
75.48
Chốt lời
0.00
Mua
1
14.02.2024 10:48:22
2393.10
3041.86
2893.02
0.00
Lợi nhuận
7.50 USD
#III
Ngày và giờ mở cửa
14.02.2024 10:48:22
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
2393.10
Dừng lỗ
2893.02
Lợi nhuận
7.50 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
3041.86
Chốt lời
0.00
Bán
1
12.02.2024 16:54:18
208.66
177.09
204.45
0.00
Lợi nhuận
0.33 USD
#BA
Ngày và giờ mở cửa
12.02.2024 16:54:18
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
208.66
Dừng lỗ
204.45
Lợi nhuận
0.33 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
177.09
Chốt lời
0.00
Bán
1
02.02.2024 18:19:19
77.37
64.47
76.57
0.00
Lợi nhuận
0.14 USD
#GILD
Ngày và giờ mở cửa
02.02.2024 18:19:19
Kiểu
Bán
Giá mở cửa
77.37
Dừng lỗ
76.57
Lợi nhuận
0.14 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
64.47
Chốt lời
0.00
Mua
1
24.01.2024 16:58:43
89.43
103.80
89.04
0.00
Lợi nhuận
0.12 USD
#RTX
Ngày và giờ mở cửa
24.01.2024 16:58:43
Kiểu
Mua
Giá mở cửa
89.43
Dừng lỗ
89.04
Lợi nhuận
0.12 USD
Khối lượng giao dịch
1
Giá hiện tại
103.80
Chốt lời
0.00