Tóm lược
Myanmar (Miến Điện)
Quốc gia
362 ngày
Trong bảng xếp hạng
~672 USD
Tài sản cá nhân
~0 USD
Tài sản của nhà giao dịch sao chép
0
Số nhà giao dịch sao chép
3 rủi ro
Lãi suất hàng năm:
Các tài sản giao dịch phổ biến
NZDUSD
New Zealand Dollar vs US Dollar
18
giao dịch
16.7%
Có lợi nhuận
USDJPY
US Dollar vs Japanese Yen
14
giao dịch
57.1%
Có lợi nhuận
GBPUSD
British Pound vs US Dollar
12
giao dịch
33.3%
Có lợi nhuận
USDCHF
US Dollar vs Swiss Franc
12
giao dịch
66.7%
Có lợi nhuận
EURUSD
Euro vs US Dollar
12
giao dịch
50%
Có lợi nhuận
AUDUSD
Australian Dollar vs US Dollar
6
giao dịch
16.7%
Có lợi nhuận
USDCAD
US Dollar vs Canadian Dollar
5
giao dịch
20%
Có lợi nhuận
EURGBP
Euro vs British Pound
2
giao dịch
50%
Có lợi nhuận
Cấu tạo danh mục đầu tư
81
Tổng giá trị các giao dịch
100%
Tiền tệ