Tóm lược
Malaysia
Quốc gia
396 ngày
Trong bảng xếp hạng
~1 USD
Tài sản cá nhân
~0 USD
Tài sản của nhà giao dịch sao chép
0
Số nhà giao dịch sao chép
5 rủi ro
Lãi suất hàng năm:
Các tài sản giao dịch phổ biến
XAUUSD
Gold vs US Dollar
271
giao dịch
46.5%
Có lợi nhuận
YM
DJIA index of the American stock exchange
259
giao dịch
49.8%
Có lợi nhuận
USCRUDE
West Texas Intermediate (WTI) vs US Dollar
258
giao dịch
27.9%
Có lợi nhuận
EURAUD
Euro vs Australian Dollar
251
giao dịch
43.8%
Có lợi nhuận
NI225
Japan 225 Index
115
giao dịch
62.6%
Có lợi nhuận
USDJPY
US Dollar vs Japanese Yen
114
giao dịch
60.5%
Có lợi nhuận
AUDCAD
Australian Dollar vs Canadian Dollar
108
giao dịch
36.1%
Có lợi nhuận
HK50
Hong Kong 50 Index
107
giao dịch
61.7%
Có lợi nhuận
CADJPY
Canadian Dollar vs Japanese Yen
96
giao dịch
44.8%
Có lợi nhuận
EURNZD
Euro vs New Zealand Dollar
85
giao dịch
57.6%
Có lợi nhuận
Cấu tạo danh mục đầu tư
2209
Tổng giá trị các giao dịch
52.6%
Tiền tệ
25%
Hàng hóa
21.9%
Chỉ số chứng khoán
0.5%
Tiền điện tử