Tóm lược
Ghana
Quốc gia
199 ngày
Trong bảng xếp hạng
~2 200 000 USD
Tài sản cá nhân
~0 USD
Tài sản của nhà giao dịch sao chép
0
Số nhà giao dịch sao chép
2 rủi ro
Lãi suất hàng năm:
Các tài sản giao dịch phổ biến
EURUSD
Euro vs US Dollar
33
giao dịch
15.2%
Có lợi nhuận
USDJPY
US Dollar vs Japanese Yen
2
giao dịch
50%
Có lợi nhuận
ZILUSD
Zilliqa vs US Dollar
1
giao dịch
0%
Có lợi nhuận
BTCUSD
Bitcoin vs US Dollar
1
giao dịch
0%
Có lợi nhuận
NQ
NASDAQ100 index of the American stock exchange
1
giao dịch
0%
Có lợi nhuận
AAVUSD
Aave vs US Dollar
1
giao dịch
0%
Có lợi nhuận
ETHUSD
Ethereum vs US Dollar
1
giao dịch
0%
Có lợi nhuận
YM
DJIA index of the American stock exchange
1
giao dịch
100%
Có lợi nhuận
Cấu tạo danh mục đầu tư
41
Tổng giá trị các giao dịch
85.3%
Tiền tệ
9.8%
Tiền điện tử
4.9%
Chỉ số chứng khoán