Tóm lược
Ba Lan
Quốc gia
1.882 ngày
Trong bảng xếp hạng
~0 USD
Tài sản cá nhân
~0 USD
Tài sản của nhà giao dịch sao chép
0
Số nhà giao dịch sao chép
6 rủi ro
Lãi suất hàng năm:
Các tài sản giao dịch phổ biến
GBPUSD
British Pound vs US Dollar
42
giao dịch
73.8%
Có lợi nhuận
USDCAD
US Dollar vs Canadian Dollar
27
giao dịch
85.2%
Có lợi nhuận
NZDUSD
New Zealand Dollar vs US Dollar
16
giao dịch
75%
Có lợi nhuận
USDJPY
US Dollar vs Japanese Yen
7
giao dịch
57.1%
Có lợi nhuận
AUDUSD
Australian Dollar vs US Dollar
4
giao dịch
100%
Có lợi nhuận
EURUSD
Euro vs US Dollar
2
giao dịch
50%
Có lợi nhuận
NQ
NASDAQ100 index of the American stock exchange
2
giao dịch
50%
Có lợi nhuận
USDCHF
US Dollar vs Swiss Franc
1
giao dịch
100%
Có lợi nhuận
Cấu tạo danh mục đầu tư
101
Tổng giá trị các giao dịch
98%
Tiền tệ
2%
Chỉ số chứng khoán