Tóm lược
Việt Nam
Quốc gia
60 ngày
Trong bảng xếp hạng
~2 USD
Tài sản cá nhân
~0 USD
Tài sản của nhà giao dịch sao chép
0
Số nhà giao dịch sao chép
6 rủi ro
Lãi suất hàng năm:
Các tài sản giao dịch phổ biến
EURAUD.
Euro vs Australian Dollar
334
giao dịch
68.3%
Có lợi nhuận
GBPUSD.
British Pound vs US Dollar
252
giao dịch
84.5%
Có lợi nhuận
GBPAUD.
British Pound vs Australian Dollar
174
giao dịch
49.4%
Có lợi nhuận
EURNZD.
Euro vs New Zealand Dollar
123
giao dịch
59.3%
Có lợi nhuận
USDJPY.
US Dollar vs Japanese Yen
58
giao dịch
29.3%
Có lợi nhuận
GBPNZD.
British Pound vs New Zealand Dollar
56
giao dịch
66.1%
Có lợi nhuận
EURCAD.
Euro vs Canadian Dollar
22
giao dịch
100%
Có lợi nhuận
GBPJPY.
British Pound vs Japanese Yen
17
giao dịch
41.2%
Có lợi nhuận
USDCAD.
US Dollar vs Canadian Dollar
14
giao dịch
100%
Có lợi nhuận
XAUUSD.
Gold vs US Dollar
6
giao dịch
83.3%
Có lợi nhuận
Cấu tạo danh mục đầu tư
1064
Tổng giá trị các giao dịch
99.2%
Tiền tệ
0.6%
Hàng hóa
0.2%
Chỉ số chứng khoán