デモモード

@ARSGroup_GOLD

-26.79 %
収益性
手数料 15%

Tài khoản giao dịch trên số dư 2000$.
Giao dịch GOLD là chính.

Vốn 1000$ sao chép 50% khối lượng.
Vốn 2000$ sao chép tỷ lệ 1-1
Vốn 5000$ sao chép tỷ lệ 200%.
Vốn 10.000$ sao chép tỷ lệ 500%

Tìm các IB, MIB hợp tác. Chiết khấu lợi nhuận lên tới 50%.

サマリー

ベトナム
749 日
ランキング
~1 200 USD
個人資産
~0 USD
コピートレーダーの資産
0
コピートレーダーの数
2 リスク
0%
6月 2023
0%
7月 2023
0%
8月 2023
0%
9月 2023
0%
10月 2023
0%
11月 2023
0%
12月 2023
0%
1月 2024
0%
2月 2024
0%
3月 2024
0%
4月 2024
0%
5月 2024
リスク2
6月 2023
リスク2
7月 2023
リスク2
8月 2023
リスク2
9月 2023
リスク2
10月 2023
リスク2
11月 2023
リスク2
12月 2023
リスク2
1月 2024
リスク2
2月 2024
リスク2
3月 2024
リスク2
4月 2024
リスク2
5月 2024
0
6月 2023
0
7月 2023
0
8月 2023
0
9月 2023
0
10月 2023
0
11月 2023
0
12月 2023
0
1月 2024
0
2月 2024
0
3月 2024
0
4月 2024
0
5月 2024

人気のあるツール

XAUUSD.
Gold vs US Dollar
105
取引
65.7%
収益性
USDJPY.
US Dollar vs Japanese Yen
14
取引
85.7%
収益性
EURUSD.
Euro vs US Dollar
6
取引
33.3%
収益性
GBPUSD.
British Pound vs US Dollar
5
取引
40%
収益性
GBPJPY.
British Pound vs Japanese Yen
3
取引
66.7%
収益性
SP500.
S&P500 index of the American stock exchange
3
取引
33.3%
収益性
AUDCAD.
Australian Dollar vs Canadian Dollar
3
取引
100%
収益性
GBPCHF.
British Pound vs Swiss Franc
2
取引
0%
収益性
CHFJPY.
Swiss Franc vs Japanese Yen
2
取引
50%
収益性
USDCAD.
US Dollar vs Canadian Dollar
1
取引
0%
収益性

ポートフォリオ構成

149
総取引
72.5%
コモディティ
26.8%
通貨
0.7%
暗号通貨